Từ "common soldier" trong tiếng Anh có nghĩa là "lính thường" hoặc "lính bộ". Đây là chỉ những người lính có cấp bậc thấp nhất trong quân đội, thường không có vị trí chỉ huy hay chức vụ cao. Từ này thường dùng để chỉ những người lính tham gia chiến đấu nhưng không giữ vai trò lãnh đạo.
Định nghĩa:
Common soldier (noun): lính thường, lính bộ, chỉ những người lính không có chức vụ cao, thường là những người thực hiện nhiệm vụ chiến đấu.
Ví dụ sử dụng:
"Despite the common soldier's lack of recognition, their bravery and sacrifice are integral to the success of any military operation."
(Mặc dù lính thường không được công nhận, sự dũng cảm và hy sinh của họ là rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ chiến dịch quân sự nào.)
Các cách sử dụng và nghĩa khác:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Infantryman: lính bộ binh, cũng chỉ những người lính chiến đấu trên bộ.
Foot soldier: lính bộ, chỉ những người lính tham gia chiến đấu trong bộ binh.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"On the front lines": chỉ những người ở tuyến đầu trong chiến tranh, có thể ám chỉ đến lính thường.
"Bite the bullet": nghĩa là đối mặt với một tình huống khó khăn, thường dùng trong bối cảnh quân sự.
Kết luận:
Từ "common soldier" thể hiện sự tôn trọng đối với những người lính không có chức vụ cao nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quân đội. Họ là những người thực hiện nhiệm vụ chính trong chiến đấu và thường phải đối mặt với nhiều nguy hiểm.