Characters remaining: 500/500
Translation

common soldier

Academic
Friendly

Từ "common soldier" trong tiếng Anh có nghĩa "lính thường" hoặc "lính bộ". Đây chỉ những người lính cấp bậc thấp nhất trong quân đội, thường không vị trí chỉ huy hay chức vụ cao. Từ này thường dùng để chỉ những người lính tham gia chiến đấu nhưng không giữ vai trò lãnh đạo.

Định nghĩa:
  • Common soldier (noun): lính thường, lính bộ, chỉ những người lính không chức vụ cao, thường những người thực hiện nhiệm vụ chiến đấu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The common soldier is often the unsung hero of the battlefield."
    • (Lính thường thường những người hùng không được ca ngợi trên chiến trường.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite the common soldier's lack of recognition, their bravery and sacrifice are integral to the success of any military operation."
    • (Mặc dù lính thường không được công nhận, sự dũng cảm hy sinh của họ rất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ chiến dịch quân sự nào.)
Các cách sử dụng nghĩa khác:
  • Private: Từ "private" cũng thường được dùng để chỉ lính thường trong quân đội, nghĩa họ cấp bậc thấp nhất.
    • dụ: "He was promoted from private to sergeant."
    • (Anh ấy đã được thăng chức từ lính thường lên hạ .)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Infantryman: lính bộ binh, cũng chỉ những người lính chiến đấu trên bộ.
  • Foot soldier: lính bộ, chỉ những người lính tham gia chiến đấu trong bộ binh.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "On the front lines": chỉ những người ở tuyến đầu trong chiến tranh, có thể ám chỉ đến lính thường.
  • "Bite the bullet": nghĩa đối mặt với một tình huống khó khăn, thường dùng trong bối cảnh quân sự.
Kết luận:

Từ "common soldier" thể hiện sự tôn trọng đối với những người lính không chức vụ cao nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quân đội. Họ những người thực hiện nhiệm vụ chính trong chiến đấu thường phải đối mặt với nhiều nguy hiểm.

Noun
  1. lính thường (chức vụ thấp nhất trong quân đội)
    • our prisoner was just a private and knew nothing of value
      nhân của chúng ta chỉ những người lính thường, chẳng chút giá trị .

Synonyms

Comments and discussion on the word "common soldier"